Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
athlete's heart




athlete's+heart
['æθli:ts,hɑ:t]
danh từ
(y học) chứng tim giãn


/'æθli:ts'hɑ:t/

danh từ
(y học) chứng tim giãn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.